Có 2 kết quả:

丹宁 dān níng ㄉㄢ ㄋㄧㄥˊ丹寧 dān níng ㄉㄢ ㄋㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) denim
(2) tannin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) denim
(2) tannin

Bình luận 0